THÁNG 11
1995
Thứ Năm
Tuần 47
Ngày 327
23
┃
Giờ Hoàng Đạo (Giờ Tốt)
Tý (23-1)
Sửu (1-3)
Mão (5-7)
Ngọ (11-13)
Thân (15-17)
Dậu (17-19)
Tiết Lập Đông | Bắt đầu vào
08-11
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi
Tháng
10
(Đinh Hợi)
02
Năm 1995 (Ất Hợi)
Giờ Nhâm Tý
Tuần Giáp Dần
THÁNG 11 - 1995
Thứ hai
Thứ ba
Thứ tư
Thứ năm
Thứ sáu
Thứ bảy
Chủ nhật
30
7
Giáp Ngọ
31
8
Ất Mùi
1
9
Bính Thân
2
10
Đinh Dậu
3
11
Mậu Tuất
4
12
Kỷ Hợi
5
13
Canh Tý
6
14
Tân Sửu
7
15
Nhâm Dần
8
16
Quý Mão
9
17
Giáp Thìn
10
18
Ất Tị
11
19
Bính Ngọ
12
20
Đinh Mùi
13
21
Mậu Thân
14
22
Kỷ Dậu
15
23
Canh Tuất
16
24
Tân Hợi
17
25
Nhâm Tý
18
26
Quý Sửu
19
27
Giáp Dần
20
28
Ất Mão
21
29
Bính Thìn
22
1
Đinh Tị
23
2
Mậu Ngọ
24
3
Kỷ Mùi
25
4
Canh Thân
26
5
Tân Dậu
27
6
Nhâm Tuất
28
7
Quý Hợi
29
8
Giáp Tý
30
9
Ất Sửu
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Ngày bình thường