Logo
🕐
13:46:18

Lịch âm năm 1909

Năm Ất Tị (Âm Lịch)

Năm Dậu tượng trưng cho một giai đoạn hoạt động lao động cần cù siêng năng vì gà phải bận rộn từ sáng đến tối. Cái mào của nó là một dấu hiệu của sự cực kỳ thông minh và một trí tuệ bác học. Người sinh vào năm Dậu được xem là người có tư duy sâu sắc. Đồng thời, gà được coi là sự bảo vệ chống lại lửa. Người sinh vào năm Dậu thường kiếm sống nhờ kinh doanh nhỏ, làm ăn cần cù như một chú gà bới đất tìm sâu.

T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
28
6
Đinh Tị
29
7
Mậu Ngọ
30
8
Kỷ Mùi
31
9
Canh Thân
1
10
Tân Dậu
2
11
Nhâm Tuất
3
12
Quý Hợi
4
13
Giáp Tý
5
14
Ất Sửu
6
15
Bính Dần
7
16
Đinh Mão
8
17
Mậu Thìn
9
18
Kỷ Tị
10
19
Canh Ngọ
11
20
Tân Mùi
12
21
Nhâm Thân
13
22
Quý Dậu
14
23
Giáp Tuất
15
24
Ất Hợi
16
25
Bính Tý
17
26
Đinh Sửu
18
27
Mậu Dần
19
28
Kỷ Mão
20
29
Canh Thìn
21
30
Tân Tị
22
1
Nhâm Ngọ
23
2
Quý Mùi
24
3
Giáp Thân
25
4
Ất Dậu
26
5
Bính Tuất
27
6
Đinh Hợi
28
7
Mậu Tý
29
8
Kỷ Sửu
30
9
Canh Dần
31
10
Tân Mão
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1
11
Nhâm Thìn
2
12
Quý Tị
3
13
Giáp Ngọ
4
14
Ất Mùi
5
15
Bính Thân
6
16
Đinh Dậu
7
17
Mậu Tuất
8
18
Kỷ Hợi
9
19
Canh Tý
10
20
Tân Sửu
11
21
Nhâm Dần
12
22
Quý Mão
13
23
Giáp Thìn
14
24
Ất Tị
15
25
Bính Ngọ
16
26
Đinh Mùi
17
27
Mậu Thân
18
28
Kỷ Dậu
19
29
Canh Tuất
20
1
Tân Hợi
21
2
Nhâm Tý
22
3
Quý Sửu
23
4
Giáp Dần
24
5
Ất Mão
25
6
Bính Thìn
26
7
Đinh Tị
27
8
Mậu Ngọ
28
9
Kỷ Mùi
1
10
Canh Thân
2
11
Tân Dậu
3
12
Nhâm Tuất
4
13
Quý Hợi
5
14
Giáp Tý
6
15
Ất Sửu
7
16
Bính Dần
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1
10
Canh Thân
2
11
Tân Dậu
3
12
Nhâm Tuất
4
13
Quý Hợi
5
14
Giáp Tý
6
15
Ất Sửu
7
16
Bính Dần
8
17
Đinh Mão
9
18
Mậu Thìn
10
19
Kỷ Tị
11
20
Canh Ngọ
12
21
Tân Mùi
13
22
Nhâm Thân
14
23
Quý Dậu
15
24
Giáp Tuất
16
25
Ất Hợi
17
26
Bính Tý
18
27
Đinh Sửu
19
28
Mậu Dần
20
29
Kỷ Mão
21
30
Canh Thìn
22
1
Tân Tị
23
2
Nhâm Ngọ
24
3
Quý Mùi
25
4
Giáp Thân
26
5
Ất Dậu
27
6
Bính Tuất
28
7
Đinh Hợi
29
8
Mậu Tý
30
9
Kỷ Sửu
31
10
Canh Dần
1
11
Tân Mão
2
12
Nhâm Thìn
3
13
Quý Tị
4
14
Giáp Ngọ
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
29
8
Mậu Tý
30
9
Kỷ Sửu
31
10
Canh Dần
1
11
Tân Mão
2
12
Nhâm Thìn
3
13
Quý Tị
4
14
Giáp Ngọ
5
15
Ất Mùi
6
16
Bính Thân
7
17
Đinh Dậu
8
18
Mậu Tuất
9
19
Kỷ Hợi
10
20
Canh Tý
11
21
Tân Sửu
12
22
Nhâm Dần
13
23
Quý Mão
14
24
Giáp Thìn
15
25
Ất Tị
16
26
Bính Ngọ
17
27
Đinh Mùi
18
28
Mậu Thân
19
29
Kỷ Dậu
20
1
Canh Tuất
21
2
Tân Hợi
22
3
Nhâm Tý
23
4
Quý Sửu
24
5
Giáp Dần
25
6
Ất Mão
26
7
Bính Thìn
27
8
Đinh Tị
28
9
Mậu Ngọ
29
10
Kỷ Mùi
30
11
Canh Thân
1
12
Tân Dậu
2
13
Nhâm Tuất
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
26
7
Bính Thìn
27
8
Đinh Tị
28
9
Mậu Ngọ
29
10
Kỷ Mùi
30
11
Canh Thân
1
12
Tân Dậu
2
13
Nhâm Tuất
3
14
Quý Hợi
4
15
Giáp Tý
5
16
Ất Sửu
6
17
Bính Dần
7
18
Đinh Mão
8
19
Mậu Thìn
9
20
Kỷ Tị
10
21
Canh Ngọ
11
22
Tân Mùi
12
23
Nhâm Thân
13
24
Quý Dậu
14
25
Giáp Tuất
15
26
Ất Hợi
16
27
Bính Tý
17
28
Đinh Sửu
18
29
Mậu Dần
19
1
Kỷ Mão
20
2
Canh Thìn
21
3
Tân Tị
22
4
Nhâm Ngọ
23
5
Quý Mùi
24
6
Giáp Thân
25
7
Ất Dậu
26
8
Bính Tuất
27
9
Đinh Hợi
28
10
Mậu Tý
29
11
Kỷ Sửu
30
12
Canh Dần
31
13
Tân Mão
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
31
13
Tân Mão
1
14
Nhâm Thìn
2
15
Quý Tị
3
16
Giáp Ngọ
4
17
Ất Mùi
5
18
Bính Thân
6
19
Đinh Dậu
7
20
Mậu Tuất
8
21
Kỷ Hợi
9
22
Canh Tý
10
23
Tân Sửu
11
24
Nhâm Dần
12
25
Quý Mão
13
26
Giáp Thìn
14
27
Ất Tị
15
28
Bính Ngọ
16
29
Đinh Mùi
17
30
Mậu Thân
18
1
Kỷ Dậu
19
2
Canh Tuất
20
3
Tân Hợi
21
4
Nhâm Tý
22
5
Quý Sửu
23
6
Giáp Dần
24
7
Ất Mão
25
8
Bính Thìn
26
9
Đinh Tị
27
10
Mậu Ngọ
28
11
Kỷ Mùi
29
12
Canh Thân
30
13
Tân Dậu
1
14
Nhâm Tuất
2
15
Quý Hợi
3
16
Giáp Tý
4
17
Ất Sửu
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
28
11
Kỷ Mùi
29
12
Canh Thân
30
13
Tân Dậu
1
14
Nhâm Tuất
2
15
Quý Hợi
3
16
Giáp Tý
4
17
Ất Sửu
5
18
Bính Dần
6
19
Đinh Mão
7
20
Mậu Thìn
8
21
Kỷ Tị
9
22
Canh Ngọ
10
23
Tân Mùi
11
24
Nhâm Thân
12
25
Quý Dậu
13
26
Giáp Tuất
14
27
Ất Hợi
15
28
Bính Tý
16
29
Đinh Sửu
17
1
Mậu Dần
18
2
Kỷ Mão
19
3
Canh Thìn
20
4
Tân Tị
21
5
Nhâm Ngọ
22
6
Quý Mùi
23
7
Giáp Thân
24
8
Ất Dậu
25
9
Bính Tuất
26
10
Đinh Hợi
27
11
Mậu Tý
28
12
Kỷ Sửu
29
13
Canh Dần
30
14
Tân Mão
31
15
Nhâm Thìn
1
16
Quý Tị
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
26
10
Đinh Hợi
27
11
Mậu Tý
28
12
Kỷ Sửu
29
13
Canh Dần
30
14
Tân Mão
31
15
Nhâm Thìn
1
16
Quý Tị
2
17
Giáp Ngọ
3
18
Ất Mùi
4
19
Bính Thân
5
20
Đinh Dậu
6
21
Mậu Tuất
7
22
Kỷ Hợi
8
23
Canh Tý
9
24
Tân Sửu
10
25
Nhâm Dần
11
26
Quý Mão
12
27
Giáp Thìn
13
28
Ất Tị
14
29
Bính Ngọ
15
30
Đinh Mùi
16
1
Mậu Thân
17
2
Kỷ Dậu
18
3
Canh Tuất
19
4
Tân Hợi
20
5
Nhâm Tý
21
6
Quý Sửu
22
7
Giáp Dần
23
8
Ất Mão
24
9
Bính Thìn
25
10
Đinh Tị
26
11
Mậu Ngọ
27
12
Kỷ Mùi
28
13
Canh Thân
29
14
Tân Dậu
30
15
Nhâm Tuất
31
16
Quý Hợi
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
30
15
Nhâm Tuất
31
16
Quý Hợi
1
17
Giáp Tý
2
18
Ất Sửu
3
19
Bính Dần
4
20
Đinh Mão
5
21
Mậu Thìn
6
22
Kỷ Tị
7
23
Canh Ngọ
8
24
Tân Mùi
9
25
Nhâm Thân
10
26
Quý Dậu
11
27
Giáp Tuất
12
28
Ất Hợi
13
29
Bính Tý
14
1
Đinh Sửu
15
2
Mậu Dần
16
3
Kỷ Mão
17
4
Canh Thìn
18
5
Tân Tị
19
6
Nhâm Ngọ
20
7
Quý Mùi
21
8
Giáp Thân
22
9
Ất Dậu
23
10
Bính Tuất
24
11
Đinh Hợi
25
12
Mậu Tý
26
13
Kỷ Sửu
27
14
Canh Dần
28
15
Tân Mão
29
16
Nhâm Thìn
30
17
Quý Tị
1
18
Giáp Ngọ
2
19
Ất Mùi
3
20
Bính Thân
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
27
14
Canh Dần
28
15
Tân Mão
29
16
Nhâm Thìn
30
17
Quý Tị
1
18
Giáp Ngọ
2
19
Ất Mùi
3
20
Bính Thân
4
21
Đinh Dậu
5
22
Mậu Tuất
6
23
Kỷ Hợi
7
24
Canh Tý
8
25
Tân Sửu
9
26
Nhâm Dần
10
27
Quý Mão
11
28
Giáp Thìn
12
29
Ất Tị
13
30
Bính Ngọ
14
1
Đinh Mùi
15
2
Mậu Thân
16
3
Kỷ Dậu
17
4
Canh Tuất
18
5
Tân Hợi
19
6
Nhâm Tý
20
7
Quý Sửu
21
8
Giáp Dần
22
9
Ất Mão
23
10
Bính Thìn
24
11
Đinh Tị
25
12
Mậu Ngọ
26
13
Kỷ Mùi
27
14
Canh Thân
28
15
Tân Dậu
29
16
Nhâm Tuất
30
17
Quý Hợi
31
18
Giáp Tý
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1
19
Ất Sửu
2
20
Bính Dần
3
21
Đinh Mão
4
22
Mậu Thìn
5
23
Kỷ Tị
6
24
Canh Ngọ
7
25
Tân Mùi
8
26
Nhâm Thân
9
27
Quý Dậu
10
28
Giáp Tuất
11
29
Ất Hợi
12
30
Bính Tý
13
1
Đinh Sửu
14
2
Mậu Dần
15
3
Kỷ Mão
16
4
Canh Thìn
17
5
Tân Tị
18
6
Nhâm Ngọ
19
7
Quý Mùi
20
8
Giáp Thân
21
9
Ất Dậu
22
10
Bính Tuất
23
11
Đinh Hợi
24
12
Mậu Tý
25
13
Kỷ Sửu
26
14
Canh Dần
27
15
Tân Mão
28
16
Nhâm Thìn
29
17
Quý Tị
30
18
Giáp Ngọ
1
19
Ất Mùi
2
20
Bính Thân
3
21
Đinh Dậu
4
22
Mậu Tuất
5
23
Kỷ Hợi
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
29
17
Quý Tị
30
18
Giáp Ngọ
1
19
Ất Mùi
2
20
Bính Thân
3
21
Đinh Dậu
4
22
Mậu Tuất
5
23
Kỷ Hợi
6
24
Canh Tý
7
25
Tân Sửu
8
26
Nhâm Dần
9
27
Quý Mão
10
28
Giáp Thìn
11
29
Ất Tị
12
30
Bính Ngọ
13
1
Đinh Mùi
14
2
Mậu Thân
15
3
Kỷ Dậu
16
4
Canh Tuất
17
5
Tân Hợi
18
6
Nhâm Tý
19
7
Quý Sửu
20
8
Giáp Dần
21
9
Ất Mão
22
10
Bính Thìn
23
11
Đinh Tị
24
12
Mậu Ngọ
25
13
Kỷ Mùi
26
14
Canh Thân
27
15
Tân Dậu
28
16
Nhâm Tuất
29
17
Quý Hợi
30
18
Giáp Tý
31
19
Ất Sửu
1
20
Bính Dần
2
21
Đinh Mão

Ngày lễ dương lịch năm 1909

1/1: Tết Dương lịch
14/2: Lễ tình nhân (Valentine)
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
1/4: Ngày Cá tháng Tư
30/4: Ngày giải phóng miền Nam
1/5: Ngày Quốc tế Lao động
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5: Ngày của mẹ
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6: Ngày của cha
21/6: Ngày báo chí Việt Nam
28/6: Ngày gia đình Việt Nam
11/7: Ngày dân số thế giới
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa
2/9: Ngày Quốc Khánh
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10: Ngày giải phóng thủ đô
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10: Ngày Hallowen
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến
24/12: Ngày lễ Giáng sinh
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Ngày lễ âm lịch năm 1909

1/1: Tết Nguyên Đán
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên)
3/3: Tết Hàn Thực
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương
15/4: Lễ Phật Đản
5/5: Tết Đoan Ngọ
15/7: Lễ Vu Lan
15/8: Tết Trung Thu
9/9: Tết Trùng Cửu
10/10: Tết Thường Tân
15/10: Tết Hạ Nguyên
23/12: Tiễn Táo Quân về trời