Logo
🕐
13:46:18

Lịch âm năm 1936

Năm Ất Tị (Âm Lịch)

Người mang tuổi Tý rất duyên dáng và hấp dẫn người khác phái. Tuy nhiên, họ rất sợ ánh sáng và tiếng động. Người mang tuổi này rất tích cực và năng động nhưng họ cũng thường gặp lắm chuyện vặt vãnh. Người mang tuổi Tý cũng có mặt mạnh vì nếu Chuột xuất hiện có nghĩa là phải có lúa trong bồ.

T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
30
5
Canh Thìn
31
6
Tân Tị
1
7
Nhâm Ngọ
2
8
Quý Mùi
3
9
Giáp Thân
4
10
Ất Dậu
5
11
Bính Tuất
6
12
Đinh Hợi
7
13
Mậu Tý
8
14
Kỷ Sửu
9
15
Canh Dần
10
16
Tân Mão
11
17
Nhâm Thìn
12
18
Quý Tị
13
19
Giáp Ngọ
14
20
Ất Mùi
15
21
Bính Thân
16
22
Đinh Dậu
17
23
Mậu Tuất
18
24
Kỷ Hợi
19
25
Canh Tý
20
26
Tân Sửu
21
27
Nhâm Dần
22
28
Quý Mão
23
29
Giáp Thìn
24
1
Ất Tị
25
2
Bính Ngọ
26
3
Đinh Mùi
27
4
Mậu Thân
28
5
Kỷ Dậu
29
6
Canh Tuất
30
7
Tân Hợi
31
8
Nhâm Tý
1
9
Quý Sửu
2
10
Giáp Dần
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
27
4
Mậu Thân
28
5
Kỷ Dậu
29
6
Canh Tuất
30
7
Tân Hợi
31
8
Nhâm Tý
1
9
Quý Sửu
2
10
Giáp Dần
3
11
Ất Mão
4
12
Bính Thìn
5
13
Đinh Tị
6
14
Mậu Ngọ
7
15
Kỷ Mùi
8
16
Canh Thân
9
17
Tân Dậu
10
18
Nhâm Tuất
11
19
Quý Hợi
12
20
Giáp Tý
13
21
Ất Sửu
14
22
Bính Dần
15
23
Đinh Mão
16
24
Mậu Thìn
17
25
Kỷ Tị
18
26
Canh Ngọ
19
27
Tân Mùi
20
28
Nhâm Thân
21
29
Quý Dậu
22
30
Giáp Tuất
23
1
Ất Hợi
24
2
Bính Tý
25
3
Đinh Sửu
26
4
Mậu Dần
27
5
Kỷ Mão
28
6
Canh Thìn
29
7
Tân Tị
1
8
Nhâm Ngọ
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
24
2
Bính Tý
25
3
Đinh Sửu
26
4
Mậu Dần
27
5
Kỷ Mão
28
6
Canh Thìn
29
7
Tân Tị
1
8
Nhâm Ngọ
2
9
Quý Mùi
3
10
Giáp Thân
4
11
Ất Dậu
5
12
Bính Tuất
6
13
Đinh Hợi
7
14
Mậu Tý
8
15
Kỷ Sửu
9
16
Canh Dần
10
17
Tân Mão
11
18
Nhâm Thìn
12
19
Quý Tị
13
20
Giáp Ngọ
14
21
Ất Mùi
15
22
Bính Thân
16
23
Đinh Dậu
17
24
Mậu Tuất
18
25
Kỷ Hợi
19
26
Canh Tý
20
27
Tân Sửu
21
28
Nhâm Dần
22
29
Quý Mão
23
1
Giáp Thìn
24
2
Ất Tị
25
3
Bính Ngọ
26
4
Đinh Mùi
27
5
Mậu Thân
28
6
Kỷ Dậu
29
7
Canh Tuất
30
8
Tân Hợi
31
9
Nhâm Tý
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
30
8
Tân Hợi
31
9
Nhâm Tý
1
10
Quý Sửu
2
11
Giáp Dần
3
12
Ất Mão
4
13
Bính Thìn
5
14
Đinh Tị
6
15
Mậu Ngọ
7
16
Kỷ Mùi
8
17
Canh Thân
9
18
Tân Dậu
10
19
Nhâm Tuất
11
20
Quý Hợi
12
21
Giáp Tý
13
22
Ất Sửu
14
23
Bính Dần
15
24
Đinh Mão
16
25
Mậu Thìn
17
26
Kỷ Tị
18
27
Canh Ngọ
19
28
Tân Mùi
20
29
Nhâm Thân
21
1
Quý Dậu
22
2
Giáp Tuất
23
3
Ất Hợi
24
4
Bính Tý
25
5
Đinh Sửu
26
6
Mậu Dần
27
7
Kỷ Mão
28
8
Canh Thìn
29
9
Tân Tị
30
10
Nhâm Ngọ
1
11
Quý Mùi
2
12
Giáp Thân
3
13
Ất Dậu
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
27
7
Kỷ Mão
28
8
Canh Thìn
29
9
Tân Tị
30
10
Nhâm Ngọ
1
11
Quý Mùi
2
12
Giáp Thân
3
13
Ất Dậu
4
14
Bính Tuất
5
15
Đinh Hợi
6
16
Mậu Tý
7
17
Kỷ Sửu
8
18
Canh Dần
9
19
Tân Mão
10
20
Nhâm Thìn
11
21
Quý Tị
12
22
Giáp Ngọ
13
23
Ất Mùi
14
24
Bính Thân
15
25
Đinh Dậu
16
26
Mậu Tuất
17
27
Kỷ Hợi
18
28
Canh Tý
19
29
Tân Sửu
20
30
Nhâm Dần
21
1
Quý Mão
22
2
Giáp Thìn
23
3
Ất Tị
24
4
Bính Ngọ
25
5
Đinh Mùi
26
6
Mậu Thân
27
7
Kỷ Dậu
28
8
Canh Tuất
29
9
Tân Hợi
30
10
Nhâm Tý
31
11
Quý Sửu
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1
12
Giáp Dần
2
13
Ất Mão
3
14
Bính Thìn
4
15
Đinh Tị
5
16
Mậu Ngọ
6
17
Kỷ Mùi
7
18
Canh Thân
8
19
Tân Dậu
9
20
Nhâm Tuất
10
21
Quý Hợi
11
22
Giáp Tý
12
23
Ất Sửu
13
24
Bính Dần
14
25
Đinh Mão
15
26
Mậu Thìn
16
27
Kỷ Tị
17
28
Canh Ngọ
18
29
Tân Mùi
19
1
Nhâm Thân
20
2
Quý Dậu
21
3
Giáp Tuất
22
4
Ất Hợi
23
5
Bính Tý
24
6
Đinh Sửu
25
7
Mậu Dần
26
8
Kỷ Mão
27
9
Canh Thìn
28
10
Tân Tị
29
11
Nhâm Ngọ
30
12
Quý Mùi
1
13
Giáp Thân
2
14
Ất Dậu
3
15
Bính Tuất
4
16
Đinh Hợi
5
17
Mậu Tý
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
29
11
Nhâm Ngọ
30
12
Quý Mùi
1
13
Giáp Thân
2
14
Ất Dậu
3
15
Bính Tuất
4
16
Đinh Hợi
5
17
Mậu Tý
6
18
Kỷ Sửu
7
19
Canh Dần
8
20
Tân Mão
9
21
Nhâm Thìn
10
22
Quý Tị
11
23
Giáp Ngọ
12
24
Ất Mùi
13
25
Bính Thân
14
26
Đinh Dậu
15
27
Mậu Tuất
16
28
Kỷ Hợi
17
29
Canh Tý
18
1
Tân Sửu
19
2
Nhâm Dần
20
3
Quý Mão
21
4
Giáp Thìn
22
5
Ất Tị
23
6
Bính Ngọ
24
7
Đinh Mùi
25
8
Mậu Thân
26
9
Kỷ Dậu
27
10
Canh Tuất
28
11
Tân Hợi
29
12
Nhâm Tý
30
13
Quý Sửu
31
14
Giáp Dần
1
15
Ất Mão
2
16
Bính Thìn
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
27
10
Canh Tuất
28
11
Tân Hợi
29
12
Nhâm Tý
30
13
Quý Sửu
31
14
Giáp Dần
1
15
Ất Mão
2
16
Bính Thìn
3
17
Đinh Tị
4
18
Mậu Ngọ
5
19
Kỷ Mùi
6
20
Canh Thân
7
21
Tân Dậu
8
22
Nhâm Tuất
9
23
Quý Hợi
10
24
Giáp Tý
11
25
Ất Sửu
12
26
Bính Dần
13
27
Đinh Mão
14
28
Mậu Thìn
15
29
Kỷ Tị
16
30
Canh Ngọ
17
1
Tân Mùi
18
2
Nhâm Thân
19
3
Quý Dậu
20
4
Giáp Tuất
21
5
Ất Hợi
22
6
Bính Tý
23
7
Đinh Sửu
24
8
Mậu Dần
25
9
Kỷ Mão
26
10
Canh Thìn
27
11
Tân Tị
28
12
Nhâm Ngọ
29
13
Quý Mùi
30
14
Giáp Thân
31
15
Ất Dậu
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
31
15
Ất Dậu
1
16
Bính Tuất
2
17
Đinh Hợi
3
18
Mậu Tý
4
19
Kỷ Sửu
5
20
Canh Dần
6
21
Tân Mão
7
22
Nhâm Thìn
8
23
Quý Tị
9
24
Giáp Ngọ
10
25
Ất Mùi
11
26
Bính Thân
12
27
Đinh Dậu
13
28
Mậu Tuất
14
29
Kỷ Hợi
15
30
Canh Tý
16
1
Tân Sửu
17
2
Nhâm Dần
18
3
Quý Mão
19
4
Giáp Thìn
20
5
Ất Tị
21
6
Bính Ngọ
22
7
Đinh Mùi
23
8
Mậu Thân
24
9
Kỷ Dậu
25
10
Canh Tuất
26
11
Tân Hợi
27
12
Nhâm Tý
28
13
Quý Sửu
29
14
Giáp Dần
30
15
Ất Mão
1
16
Bính Thìn
2
17
Đinh Tị
3
18
Mậu Ngọ
4
19
Kỷ Mùi
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
28
13
Quý Sửu
29
14
Giáp Dần
30
15
Ất Mão
1
16
Bính Thìn
2
17
Đinh Tị
3
18
Mậu Ngọ
4
19
Kỷ Mùi
5
20
Canh Thân
6
21
Tân Dậu
7
22
Nhâm Tuất
8
23
Quý Hợi
9
24
Giáp Tý
10
25
Ất Sửu
11
26
Bính Dần
12
27
Đinh Mão
13
28
Mậu Thìn
14
29
Kỷ Tị
15
1
Canh Ngọ
16
2
Tân Mùi
17
3
Nhâm Thân
18
4
Quý Dậu
19
5
Giáp Tuất
20
6
Ất Hợi
21
7
Bính Tý
22
8
Đinh Sửu
23
9
Mậu Dần
24
10
Kỷ Mão
25
11
Canh Thìn
26
12
Tân Tị
27
13
Nhâm Ngọ
28
14
Quý Mùi
29
15
Giáp Thân
30
16
Ất Dậu
31
17
Bính Tuất
1
18
Đinh Hợi
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
26
12
Tân Tị
27
13
Nhâm Ngọ
28
14
Quý Mùi
29
15
Giáp Thân
30
16
Ất Dậu
31
17
Bính Tuất
1
18
Đinh Hợi
2
19
Mậu Tý
3
20
Kỷ Sửu
4
21
Canh Dần
5
22
Tân Mão
6
23
Nhâm Thìn
7
24
Quý Tị
8
25
Giáp Ngọ
9
26
Ất Mùi
10
27
Bính Thân
11
28
Đinh Dậu
12
29
Mậu Tuất
13
30
Kỷ Hợi
14
1
Canh Tý
15
2
Tân Sửu
16
3
Nhâm Dần
17
4
Quý Mão
18
5
Giáp Thìn
19
6
Ất Tị
20
7
Bính Ngọ
21
8
Đinh Mùi
22
9
Mậu Thân
23
10
Kỷ Dậu
24
11
Canh Tuất
25
12
Tân Hợi
26
13
Nhâm Tý
27
14
Quý Sửu
28
15
Giáp Dần
29
16
Ất Mão
30
17
Bính Thìn
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
30
17
Bính Thìn
1
18
Đinh Tị
2
19
Mậu Ngọ
3
20
Kỷ Mùi
4
21
Canh Thân
5
22
Tân Dậu
6
23
Nhâm Tuất
7
24
Quý Hợi
8
25
Giáp Tý
9
26
Ất Sửu
10
27
Bính Dần
11
28
Đinh Mão
12
29
Mậu Thìn
13
30
Kỷ Tị
14
1
Canh Ngọ
15
2
Tân Mùi
16
3
Nhâm Thân
17
4
Quý Dậu
18
5
Giáp Tuất
19
6
Ất Hợi
20
7
Bính Tý
21
8
Đinh Sửu
22
9
Mậu Dần
23
10
Kỷ Mão
24
11
Canh Thìn
25
12
Tân Tị
26
13
Nhâm Ngọ
27
14
Quý Mùi
28
15
Giáp Thân
29
16
Ất Dậu
30
17
Bính Tuất
31
18
Đinh Hợi
1
19
Mậu Tý
2
20
Kỷ Sửu
3
21
Canh Dần

Ngày lễ dương lịch năm 1936

1/1: Tết Dương lịch
14/2: Lễ tình nhân (Valentine)
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
1/4: Ngày Cá tháng Tư
30/4: Ngày giải phóng miền Nam
1/5: Ngày Quốc tế Lao động
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5: Ngày của mẹ
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6: Ngày của cha
21/6: Ngày báo chí Việt Nam
28/6: Ngày gia đình Việt Nam
11/7: Ngày dân số thế giới
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa
2/9: Ngày Quốc Khánh
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10: Ngày giải phóng thủ đô
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10: Ngày Hallowen
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến
24/12: Ngày lễ Giáng sinh
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Ngày lễ âm lịch năm 1936

1/1: Tết Nguyên Đán
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên)
3/3: Tết Hàn Thực
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương
15/4: Lễ Phật Đản
5/5: Tết Đoan Ngọ
15/7: Lễ Vu Lan
15/8: Tết Trung Thu
9/9: Tết Trùng Cửu
10/10: Tết Thường Tân
15/10: Tết Hạ Nguyên
23/12: Tiễn Táo Quân về trời