Trâu tượng trưng cho sự siêng năng và lòng kiên nhẫn. Năm này có tiến triển vững vàng nhưng chậm và một sức mạnh bền bỉ; người mang tuổi Sửu thường có tính cách thích hợp để trở thành một nhà khoa học. Trâu biểu tượng cho mùa Xuân và nông nghiệp vì gắn liền với cái cày và thích đầm mình trong bùn. Người mang tuổi này thường điềm tĩnh và rất kiên định nhưng rất bướng bỉnh.
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
27
27
Bính Tuất
28
28
Đinh Hợi
29
29
Mậu Tý
30
1
Kỷ Sửu
31
2
Canh Dần
1
3
Tân Mão
2
4
Nhâm Thìn
3
5
Quý Tị
4
6
Giáp Ngọ
5
7
Ất Mùi
6
8
Bính Thân
7
9
Đinh Dậu
8
10
Mậu Tuất
9
11
Kỷ Hợi
10
12
Canh Tý
11
13
Tân Sửu
12
14
Nhâm Dần
13
15
Quý Mão
14
16
Giáp Thìn
15
17
Ất Tị
16
18
Bính Ngọ
17
19
Đinh Mùi
18
20
Mậu Thân
19
21
Kỷ Dậu
20
22
Canh Tuất
21
23
Tân Hợi
22
24
Nhâm Tý
23
25
Quý Sửu
24
26
Giáp Dần
25
27
Ất Mão
26
28
Bính Thìn
27
29
Đinh Tị
28
30
Mậu Ngọ
29
1
Kỷ Mùi
30
2
Canh Thân
31
3
Tân Dậu
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
31
3
Tân Dậu
1
4
Nhâm Tuất
2
5
Quý Hợi
3
6
Giáp Tý
4
7
Ất Sửu
5
8
Bính Dần
6
9
Đinh Mão
7
10
Mậu Thìn
8
11
Kỷ Tị
9
12
Canh Ngọ
10
13
Tân Mùi
11
14
Nhâm Thân
12
15
Quý Dậu
13
16
Giáp Tuất
14
17
Ất Hợi
15
18
Bính Tý
16
19
Đinh Sửu
17
20
Mậu Dần
18
21
Kỷ Mão
19
22
Canh Thìn
20
23
Tân Tị
21
24
Nhâm Ngọ
22
25
Quý Mùi
23
26
Giáp Thân
24
27
Ất Dậu
25
28
Bính Tuất
26
29
Đinh Hợi
27
30
Mậu Tý
28
1
Kỷ Sửu
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
28
1
Kỷ Sửu
1
2
Canh Dần
2
3
Tân Mão
3
4
Nhâm Thìn
4
5
Quý Tị
5
6
Giáp Ngọ
6
7
Ất Mùi
7
8
Bính Thân
8
9
Đinh Dậu
9
10
Mậu Tuất
10
11
Kỷ Hợi
11
12
Canh Tý
12
13
Tân Sửu
13
14
Nhâm Dần
14
15
Quý Mão
15
16
Giáp Thìn
16
17
Ất Tị
17
18
Bính Ngọ
18
19
Đinh Mùi
19
20
Mậu Thân
20
21
Kỷ Dậu
21
22
Canh Tuất
22
23
Tân Hợi
23
24
Nhâm Tý
24
25
Quý Sửu
25
26
Giáp Dần
26
27
Ất Mão
27
28
Bính Thìn
28
29
Đinh Tị
29
1
Mậu Ngọ
30
2
Kỷ Mùi
31
3
Canh Thân
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
28
29
Đinh Tị
29
1
Mậu Ngọ
30
2
Kỷ Mùi
31
3
Canh Thân
1
4
Tân Dậu
2
5
Nhâm Tuất
3
6
Quý Hợi
4
7
Giáp Tý
5
8
Ất Sửu
6
9
Bính Dần
7
10
Đinh Mão
8
11
Mậu Thìn
9
12
Kỷ Tị
10
13
Canh Ngọ
11
14
Tân Mùi
12
15
Nhâm Thân
13
16
Quý Dậu
14
17
Giáp Tuất
15
18
Ất Hợi
16
19
Bính Tý
17
20
Đinh Sửu
18
21
Mậu Dần
19
22
Kỷ Mão
20
23
Canh Thìn
21
24
Tân Tị
22
25
Nhâm Ngọ
23
26
Quý Mùi
24
27
Giáp Thân
25
28
Ất Dậu
26
29
Bính Tuất
27
30
Đinh Hợi
28
1
Mậu Tý
29
2
Kỷ Sửu
30
3
Canh Dần
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
25
28
Ất Dậu
26
29
Bính Tuất
27
30
Đinh Hợi
28
1
Mậu Tý
29
2
Kỷ Sửu
30
3
Canh Dần
1
4
Tân Mão
2
5
Nhâm Thìn
3
6
Quý Tị
4
7
Giáp Ngọ
5
8
Ất Mùi
6
9
Bính Thân
7
10
Đinh Dậu
8
11
Mậu Tuất
9
12
Kỷ Hợi
10
13
Canh Tý
11
14
Tân Sửu
12
15
Nhâm Dần
13
16
Quý Mão
14
17
Giáp Thìn
15
18
Ất Tị
16
19
Bính Ngọ
17
20
Đinh Mùi
18
21
Mậu Thân
19
22
Kỷ Dậu
20
23
Canh Tuất
21
24
Tân Hợi
22
25
Nhâm Tý
23
26
Quý Sửu
24
27
Giáp Dần
25
28
Ất Mão
26
29
Bính Thìn
27
30
Đinh Tị
28
1
Mậu Ngọ
29
2
Kỷ Mùi
30
3
Canh Thân
31
4
Tân Dậu
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
30
3
Canh Thân
31
4
Tân Dậu
1
5
Nhâm Tuất
2
6
Quý Hợi
3
7
Giáp Tý
4
8
Ất Sửu
5
9
Bính Dần
6
10
Đinh Mão
7
11
Mậu Thìn
8
12
Kỷ Tị
9
13
Canh Ngọ
10
14
Tân Mùi
11
15
Nhâm Thân
12
16
Quý Dậu
13
17
Giáp Tuất
14
18
Ất Hợi
15
19
Bính Tý
16
20
Đinh Sửu
17
21
Mậu Dần
18
22
Kỷ Mão
19
23
Canh Thìn
20
24
Tân Tị
21
25
Nhâm Ngọ
22
26
Quý Mùi
23
27
Giáp Thân
24
28
Ất Dậu
25
29
Bính Tuất
26
1
Đinh Hợi
27
2
Mậu Tý
28
3
Kỷ Sửu
29
4
Canh Dần
30
5
Tân Mão
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
27
2
Mậu Tý
28
3
Kỷ Sửu
29
4
Canh Dần
30
5
Tân Mão
1
6
Nhâm Thìn
2
7
Quý Tị
3
8
Giáp Ngọ
4
9
Ất Mùi
5
10
Bính Thân
6
11
Đinh Dậu
7
12
Mậu Tuất
8
13
Kỷ Hợi
9
14
Canh Tý
10
15
Tân Sửu
11
16
Nhâm Dần
12
17
Quý Mão
13
18
Giáp Thìn
14
19
Ất Tị
15
20
Bính Ngọ
16
21
Đinh Mùi
17
22
Mậu Thân
18
23
Kỷ Dậu
19
24
Canh Tuất
20
25
Tân Hợi
21
26
Nhâm Tý
22
27
Quý Sửu
23
28
Giáp Dần
24
29
Ất Mão
25
30
Bính Thìn
26
1
Đinh Tị
27
2
Mậu Ngọ
28
3
Kỷ Mùi
29
4
Canh Thân
30
5
Tân Dậu
31
6
Nhâm Tuất
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1
7
Quý Hợi
2
8
Giáp Tý
3
9
Ất Sửu
4
10
Bính Dần
5
11
Đinh Mão
6
12
Mậu Thìn
7
13
Kỷ Tị
8
14
Canh Ngọ
9
15
Tân Mùi
10
16
Nhâm Thân
11
17
Quý Dậu
12
18
Giáp Tuất
13
19
Ất Hợi
14
20
Bính Tý
15
21
Đinh Sửu
16
22
Mậu Dần
17
23
Kỷ Mão
18
24
Canh Thìn
19
25
Tân Tị
20
26
Nhâm Ngọ
21
27
Quý Mùi
22
28
Giáp Thân
23
29
Ất Dậu
24
1
Bính Tuất
25
2
Đinh Hợi
26
3
Mậu Tý
27
4
Kỷ Sửu
28
5
Canh Dần
29
6
Tân Mão
30
7
Nhâm Thìn
31
8
Quý Tị
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
29
6
Tân Mão
30
7
Nhâm Thìn
31
8
Quý Tị
1
9
Giáp Ngọ
2
10
Ất Mùi
3
11
Bính Thân
4
12
Đinh Dậu
5
13
Mậu Tuất
6
14
Kỷ Hợi
7
15
Canh Tý
8
16
Tân Sửu
9
17
Nhâm Dần
10
18
Quý Mão
11
19
Giáp Thìn
12
20
Ất Tị
13
21
Bính Ngọ
14
22
Đinh Mùi
15
23
Mậu Thân
16
24
Kỷ Dậu
17
25
Canh Tuất
18
26
Tân Hợi
19
27
Nhâm Tý
20
28
Quý Sửu
21
29
Giáp Dần
22
1
Ất Mão
23
2
Bính Thìn
24
3
Đinh Tị
25
4
Mậu Ngọ
26
5
Kỷ Mùi
27
6
Canh Thân
28
7
Tân Dậu
29
8
Nhâm Tuất
30
9
Quý Hợi
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
26
5
Kỷ Mùi
27
6
Canh Thân
28
7
Tân Dậu
29
8
Nhâm Tuất
30
9
Quý Hợi
1
10
Giáp Tý
2
11
Ất Sửu
3
12
Bính Dần
4
13
Đinh Mão
5
14
Mậu Thìn
6
15
Kỷ Tị
7
16
Canh Ngọ
8
17
Tân Mùi
9
18
Nhâm Thân
10
19
Quý Dậu
11
20
Giáp Tuất
12
21
Ất Hợi
13
22
Bính Tý
14
23
Đinh Sửu
15
24
Mậu Dần
16
25
Kỷ Mão
17
26
Canh Thìn
18
27
Tân Tị
19
28
Nhâm Ngọ
20
29
Quý Mùi
21
30
Giáp Thân
22
1
Ất Dậu
23
2
Bính Tuất
24
3
Đinh Hợi
25
4
Mậu Tý
26
5
Kỷ Sửu
27
6
Canh Dần
28
7
Tân Mão
29
8
Nhâm Thìn
30
9
Quý Tị
31
10
Giáp Ngọ
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
31
10
Giáp Ngọ
1
11
Ất Mùi
2
12
Bính Thân
3
13
Đinh Dậu
4
14
Mậu Tuất
5
15
Kỷ Hợi
6
16
Canh Tý
7
17
Tân Sửu
8
18
Nhâm Dần
9
19
Quý Mão
10
20
Giáp Thìn
11
21
Ất Tị
12
22
Bính Ngọ
13
23
Đinh Mùi
14
24
Mậu Thân
15
25
Kỷ Dậu
16
26
Canh Tuất
17
27
Tân Hợi
18
28
Nhâm Tý
19
29
Quý Sửu
20
1
Giáp Dần
21
2
Ất Mão
22
3
Bính Thìn
23
4
Đinh Tị
24
5
Mậu Ngọ
25
6
Kỷ Mùi
26
7
Canh Thân
27
8
Tân Dậu
28
9
Nhâm Tuất
29
10
Quý Hợi
30
11
Giáp Tý
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
28
9
Nhâm Tuất
29
10
Quý Hợi
30
11
Giáp Tý
1
12
Ất Sửu
2
13
Bính Dần
3
14
Đinh Mão
4
15
Mậu Thìn
5
16
Kỷ Tị
6
17
Canh Ngọ
7
18
Tân Mùi
8
19
Nhâm Thân
9
20
Quý Dậu
10
21
Giáp Tuất
11
22
Ất Hợi
12
23
Bính Tý
13
24
Đinh Sửu
14
25
Mậu Dần
15
26
Kỷ Mão
16
27
Canh Thìn
17
28
Tân Tị
18
29
Nhâm Ngọ
19
30
Quý Mùi
20
1
Giáp Thân
21
2
Ất Dậu
22
3
Bính Tuất
23
4
Đinh Hợi
24
5
Mậu Tý
25
6
Kỷ Sửu
26
7
Canh Dần
27
8
Tân Mão
28
9
Nhâm Thìn
29
10
Quý Tị
30
11
Giáp Ngọ
31
12
Ất Mùi
Xem lịch âm các năm khác
Chọn năm để xem lịch âm chi tiết
Ngày lễ dương lịch năm 1949
1/1: Tết Dương lịch
14/2: Lễ tình nhân (Valentine)
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
1/4: Ngày Cá tháng Tư
30/4: Ngày giải phóng miền Nam
1/5: Ngày Quốc tế Lao động
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5: Ngày của mẹ
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6: Ngày của cha
21/6: Ngày báo chí Việt Nam
28/6: Ngày gia đình Việt Nam
11/7: Ngày dân số thế giới
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa
2/9: Ngày Quốc Khánh
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10: Ngày giải phóng thủ đô
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10: Ngày Hallowen
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến
24/12: Ngày lễ Giáng sinh
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
Ngày lễ âm lịch năm 1949
1/1: Tết Nguyên Đán
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên)
3/3: Tết Hàn Thực
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương
15/4: Lễ Phật Đản
5/5: Tết Đoan Ngọ
15/7: Lễ Vu Lan
15/8: Tết Trung Thu
9/9: Tết Trùng Cửu
10/10: Tết Thường Tân
15/10: Tết Hạ Nguyên
23/12: Tiễn Táo Quân về trời