Logo
🕐
13:46:18

Lịch âm năm 1975

Năm Ất Tị (Âm Lịch)

Mèo tượng trưng cho những người ăn nói nhẹ nhàng, nhiều tài năng, nhiều tham vọng và sẽ thành công trên con đường học vấn. Họ rất xung khắc với người tuổi Tý. Người tuổi Mão có tinh thần mềm dẻo, tính kiên nhẫn và biết chờ thời cơ trước khi hành động.

T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
30
17
Ất Tị
31
18
Bính Ngọ
1
19
Đinh Mùi
2
20
Mậu Thân
3
21
Kỷ Dậu
4
22
Canh Tuất
5
23
Tân Hợi
6
24
Nhâm Tý
7
25
Quý Sửu
8
26
Giáp Dần
9
27
Ất Mão
10
28
Bính Thìn
11
29
Đinh Tị
12
1
Mậu Ngọ
13
2
Kỷ Mùi
14
3
Canh Thân
15
4
Tân Dậu
16
5
Nhâm Tuất
17
6
Quý Hợi
18
7
Giáp Tý
19
8
Ất Sửu
20
9
Bính Dần
21
10
Đinh Mão
22
11
Mậu Thìn
23
12
Kỷ Tị
24
13
Canh Ngọ
25
14
Tân Mùi
26
15
Nhâm Thân
27
16
Quý Dậu
28
17
Giáp Tuất
29
18
Ất Hợi
30
19
Bính Tý
31
20
Đinh Sửu
1
21
Mậu Dần
2
22
Kỷ Mão
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
27
16
Quý Dậu
28
17
Giáp Tuất
29
18
Ất Hợi
30
19
Bính Tý
31
20
Đinh Sửu
1
21
Mậu Dần
2
22
Kỷ Mão
3
23
Canh Thìn
4
24
Tân Tị
5
25
Nhâm Ngọ
6
26
Quý Mùi
7
27
Giáp Thân
8
28
Ất Dậu
9
29
Bính Tuất
10
30
Đinh Hợi
11
1
Mậu Tý
12
2
Kỷ Sửu
13
3
Canh Dần
14
4
Tân Mão
15
5
Nhâm Thìn
16
6
Quý Tị
17
7
Giáp Ngọ
18
8
Ất Mùi
19
9
Bính Thân
20
10
Đinh Dậu
21
11
Mậu Tuất
22
12
Kỷ Hợi
23
13
Canh Tý
24
14
Tân Sửu
25
15
Nhâm Dần
26
16
Quý Mão
27
17
Giáp Thìn
28
18
Ất Tị
1
19
Bính Ngọ
2
20
Đinh Mùi
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
24
14
Tân Sửu
25
15
Nhâm Dần
26
16
Quý Mão
27
17
Giáp Thìn
28
18
Ất Tị
1
19
Bính Ngọ
2
20
Đinh Mùi
3
21
Mậu Thân
4
22
Kỷ Dậu
5
23
Canh Tuất
6
24
Tân Hợi
7
25
Nhâm Tý
8
26
Quý Sửu
9
27
Giáp Dần
10
28
Ất Mão
11
29
Bính Thìn
12
30
Đinh Tị
13
1
Mậu Ngọ
14
2
Kỷ Mùi
15
3
Canh Thân
16
4
Tân Dậu
17
5
Nhâm Tuất
18
6
Quý Hợi
19
7
Giáp Tý
20
8
Ất Sửu
21
9
Bính Dần
22
10
Đinh Mão
23
11
Mậu Thìn
24
12
Kỷ Tị
25
13
Canh Ngọ
26
14
Tân Mùi
27
15
Nhâm Thân
28
16
Quý Dậu
29
17
Giáp Tuất
30
18
Ất Hợi
31
19
Bính Tý
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
31
19
Bính Tý
1
20
Đinh Sửu
2
21
Mậu Dần
3
22
Kỷ Mão
4
23
Canh Thìn
5
24
Tân Tị
6
25
Nhâm Ngọ
7
26
Quý Mùi
8
27
Giáp Thân
9
28
Ất Dậu
10
29
Bính Tuất
11
30
Đinh Hợi
12
1
Mậu Tý
13
2
Kỷ Sửu
14
3
Canh Dần
15
4
Tân Mão
16
5
Nhâm Thìn
17
6
Quý Tị
18
7
Giáp Ngọ
19
8
Ất Mùi
20
9
Bính Thân
21
10
Đinh Dậu
22
11
Mậu Tuất
23
12
Kỷ Hợi
24
13
Canh Tý
25
14
Tân Sửu
26
15
Nhâm Dần
27
16
Quý Mão
28
17
Giáp Thìn
29
18
Ất Tị
30
19
Bính Ngọ
1
20
Đinh Mùi
2
21
Mậu Thân
3
22
Kỷ Dậu
4
23
Canh Tuất
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
28
17
Giáp Thìn
29
18
Ất Tị
30
19
Bính Ngọ
1
20
Đinh Mùi
2
21
Mậu Thân
3
22
Kỷ Dậu
4
23
Canh Tuất
5
24
Tân Hợi
6
25
Nhâm Tý
7
26
Quý Sửu
8
27
Giáp Dần
9
28
Ất Mão
10
29
Bính Thìn
11
1
Đinh Tị
12
2
Mậu Ngọ
13
3
Kỷ Mùi
14
4
Canh Thân
15
5
Tân Dậu
16
6
Nhâm Tuất
17
7
Quý Hợi
18
8
Giáp Tý
19
9
Ất Sửu
20
10
Bính Dần
21
11
Đinh Mão
22
12
Mậu Thìn
23
13
Kỷ Tị
24
14
Canh Ngọ
25
15
Tân Mùi
26
16
Nhâm Thân
27
17
Quý Dậu
28
18
Giáp Tuất
29
19
Ất Hợi
30
20
Bính Tý
31
21
Đinh Sửu
1
22
Mậu Dần
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
26
16
Nhâm Thân
27
17
Quý Dậu
28
18
Giáp Tuất
29
19
Ất Hợi
30
20
Bính Tý
31
21
Đinh Sửu
1
22
Mậu Dần
2
23
Kỷ Mão
3
24
Canh Thìn
4
25
Tân Tị
5
26
Nhâm Ngọ
6
27
Quý Mùi
7
28
Giáp Thân
8
29
Ất Dậu
9
30
Bính Tuất
10
1
Đinh Hợi
11
2
Mậu Tý
12
3
Kỷ Sửu
13
4
Canh Dần
14
5
Tân Mão
15
6
Nhâm Thìn
16
7
Quý Tị
17
8
Giáp Ngọ
18
9
Ất Mùi
19
10
Bính Thân
20
11
Đinh Dậu
21
12
Mậu Tuất
22
13
Kỷ Hợi
23
14
Canh Tý
24
15
Tân Sửu
25
16
Nhâm Dần
26
17
Quý Mão
27
18
Giáp Thìn
28
19
Ất Tị
29
20
Bính Ngọ
30
21
Đinh Mùi
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
30
21
Đinh Mùi
1
22
Mậu Thân
2
23
Kỷ Dậu
3
24
Canh Tuất
4
25
Tân Hợi
5
26
Nhâm Tý
6
27
Quý Sửu
7
28
Giáp Dần
8
29
Ất Mão
9
1
Bính Thìn
10
2
Đinh Tị
11
3
Mậu Ngọ
12
4
Kỷ Mùi
13
5
Canh Thân
14
6
Tân Dậu
15
7
Nhâm Tuất
16
8
Quý Hợi
17
9
Giáp Tý
18
10
Ất Sửu
19
11
Bính Dần
20
12
Đinh Mão
21
13
Mậu Thìn
22
14
Kỷ Tị
23
15
Canh Ngọ
24
16
Tân Mùi
25
17
Nhâm Thân
26
18
Quý Dậu
27
19
Giáp Tuất
28
20
Ất Hợi
29
21
Bính Tý
30
22
Đinh Sửu
31
23
Mậu Dần
1
24
Kỷ Mão
2
25
Canh Thìn
3
26
Tân Tị
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
28
20
Ất Hợi
29
21
Bính Tý
30
22
Đinh Sửu
31
23
Mậu Dần
1
24
Kỷ Mão
2
25
Canh Thìn
3
26
Tân Tị
4
27
Nhâm Ngọ
5
28
Quý Mùi
6
29
Giáp Thân
7
1
Ất Dậu
8
2
Bính Tuất
9
3
Đinh Hợi
10
4
Mậu Tý
11
5
Kỷ Sửu
12
6
Canh Dần
13
7
Tân Mão
14
8
Nhâm Thìn
15
9
Quý Tị
16
10
Giáp Ngọ
17
11
Ất Mùi
18
12
Bính Thân
19
13
Đinh Dậu
20
14
Mậu Tuất
21
15
Kỷ Hợi
22
16
Canh Tý
23
17
Tân Sửu
24
18
Nhâm Dần
25
19
Quý Mão
26
20
Giáp Thìn
27
21
Ất Tị
28
22
Bính Ngọ
29
23
Đinh Mùi
30
24
Mậu Thân
31
25
Kỷ Dậu
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1
26
Canh Tuất
2
27
Tân Hợi
3
28
Nhâm Tý
4
29
Quý Sửu
5
30
Giáp Dần
6
1
Ất Mão
7
2
Bính Thìn
8
3
Đinh Tị
9
4
Mậu Ngọ
10
5
Kỷ Mùi
11
6
Canh Thân
12
7
Tân Dậu
13
8
Nhâm Tuất
14
9
Quý Hợi
15
10
Giáp Tý
16
11
Ất Sửu
17
12
Bính Dần
18
13
Đinh Mão
19
14
Mậu Thìn
20
15
Kỷ Tị
21
16
Canh Ngọ
22
17
Tân Mùi
23
18
Nhâm Thân
24
19
Quý Dậu
25
20
Giáp Tuất
26
21
Ất Hợi
27
22
Bính Tý
28
23
Đinh Sửu
29
24
Mậu Dần
30
25
Kỷ Mão
1
26
Canh Thìn
2
27
Tân Tị
3
28
Nhâm Ngọ
4
29
Quý Mùi
5
1
Giáp Thân
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
29
24
Mậu Dần
30
25
Kỷ Mão
1
26
Canh Thìn
2
27
Tân Tị
3
28
Nhâm Ngọ
4
29
Quý Mùi
5
1
Giáp Thân
6
2
Ất Dậu
7
3
Bính Tuất
8
4
Đinh Hợi
9
5
Mậu Tý
10
6
Kỷ Sửu
11
7
Canh Dần
12
8
Tân Mão
13
9
Nhâm Thìn
14
10
Quý Tị
15
11
Giáp Ngọ
16
12
Ất Mùi
17
13
Bính Thân
18
14
Đinh Dậu
19
15
Mậu Tuất
20
16
Kỷ Hợi
21
17
Canh Tý
22
18
Tân Sửu
23
19
Nhâm Dần
24
20
Quý Mão
25
21
Giáp Thìn
26
22
Ất Tị
27
23
Bính Ngọ
28
24
Đinh Mùi
29
25
Mậu Thân
30
26
Kỷ Dậu
31
27
Canh Tuất
1
28
Tân Hợi
2
29
Nhâm Tý
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
27
23
Bính Ngọ
28
24
Đinh Mùi
29
25
Mậu Thân
30
26
Kỷ Dậu
31
27
Canh Tuất
1
28
Tân Hợi
2
29
Nhâm Tý
3
1
Quý Sửu
4
2
Giáp Dần
5
3
Ất Mão
6
4
Bính Thìn
7
5
Đinh Tị
8
6
Mậu Ngọ
9
7
Kỷ Mùi
10
8
Canh Thân
11
9
Tân Dậu
12
10
Nhâm Tuất
13
11
Quý Hợi
14
12
Giáp Tý
15
13
Ất Sửu
16
14
Bính Dần
17
15
Đinh Mão
18
16
Mậu Thìn
19
17
Kỷ Tị
20
18
Canh Ngọ
21
19
Tân Mùi
22
20
Nhâm Thân
23
21
Quý Dậu
24
22
Giáp Tuất
25
23
Ất Hợi
26
24
Bính Tý
27
25
Đinh Sửu
28
26
Mậu Dần
29
27
Kỷ Mão
30
28
Canh Thìn
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1
29
Tân Tị
2
30
Nhâm Ngọ
3
1
Quý Mùi
4
2
Giáp Thân
5
3
Ất Dậu
6
4
Bính Tuất
7
5
Đinh Hợi
8
6
Mậu Tý
9
7
Kỷ Sửu
10
8
Canh Dần
11
9
Tân Mão
12
10
Nhâm Thìn
13
11
Quý Tị
14
12
Giáp Ngọ
15
13
Ất Mùi
16
14
Bính Thân
17
15
Đinh Dậu
18
16
Mậu Tuất
19
17
Kỷ Hợi
20
18
Canh Tý
21
19
Tân Sửu
22
20
Nhâm Dần
23
21
Quý Mão
24
22
Giáp Thìn
25
23
Ất Tị
26
24
Bính Ngọ
27
25
Đinh Mùi
28
26
Mậu Thân
29
27
Kỷ Dậu
30
28
Canh Tuất
31
29
Tân Hợi
1
1
Nhâm Tý
2
2
Quý Sửu
3
3
Giáp Dần
4
4
Ất Mão

Ngày lễ dương lịch năm 1975

1/1: Tết Dương lịch
14/2: Lễ tình nhân (Valentine)
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
1/4: Ngày Cá tháng Tư
30/4: Ngày giải phóng miền Nam
1/5: Ngày Quốc tế Lao động
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5: Ngày của mẹ
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6: Ngày của cha
21/6: Ngày báo chí Việt Nam
28/6: Ngày gia đình Việt Nam
11/7: Ngày dân số thế giới
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa
2/9: Ngày Quốc Khánh
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10: Ngày giải phóng thủ đô
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10: Ngày Hallowen
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến
24/12: Ngày lễ Giáng sinh
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Ngày lễ âm lịch năm 1975

1/1: Tết Nguyên Đán
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên)
3/3: Tết Hàn Thực
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương
15/4: Lễ Phật Đản
5/5: Tết Đoan Ngọ
15/7: Lễ Vu Lan
15/8: Tết Trung Thu
9/9: Tết Trùng Cửu
10/10: Tết Thường Tân
15/10: Tết Hạ Nguyên
23/12: Tiễn Táo Quân về trời