Logo
🕐
13:46:18

Lịch âm năm 1997

Năm Ất Tị (Âm Lịch)

Trâu tượng trưng cho sự siêng năng và lòng kiên nhẫn. Năm này có tiến triển vững vàng nhưng chậm và một sức mạnh bền bỉ; người mang tuổi Sửu thường có tính cách thích hợp để trở thành một nhà khoa học. Trâu biểu tượng cho mùa Xuân và nông nghiệp vì gắn liền với cái cày và thích đầm mình trong bùn. Người mang tuổi này thường điềm tĩnh và rất kiên định nhưng rất bướng bỉnh.

T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
30
21
Tân Sửu
31
22
Nhâm Dần
1
23
Quý Mão
2
24
Giáp Thìn
3
25
Ất Tị
4
26
Bính Ngọ
5
27
Đinh Mùi
6
28
Mậu Thân
7
29
Kỷ Dậu
8
30
Canh Tuất
9
1
Tân Hợi
10
2
Nhâm Tý
11
3
Quý Sửu
12
4
Giáp Dần
13
5
Ất Mão
14
6
Bính Thìn
15
7
Đinh Tị
16
8
Mậu Ngọ
17
9
Kỷ Mùi
18
10
Canh Thân
19
11
Tân Dậu
20
12
Nhâm Tuất
21
13
Quý Hợi
22
14
Giáp Tý
23
15
Ất Sửu
24
16
Bính Dần
25
17
Đinh Mão
26
18
Mậu Thìn
27
19
Kỷ Tị
28
20
Canh Ngọ
29
21
Tân Mùi
30
22
Nhâm Thân
31
23
Quý Dậu
1
24
Giáp Tuất
2
25
Ất Hợi
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
27
19
Kỷ Tị
28
20
Canh Ngọ
29
21
Tân Mùi
30
22
Nhâm Thân
31
23
Quý Dậu
1
24
Giáp Tuất
2
25
Ất Hợi
3
26
Bính Tý
4
27
Đinh Sửu
5
28
Mậu Dần
6
29
Kỷ Mão
7
1
Canh Thìn
8
2
Tân Tị
9
3
Nhâm Ngọ
10
4
Quý Mùi
11
5
Giáp Thân
12
6
Ất Dậu
13
7
Bính Tuất
14
8
Đinh Hợi
15
9
Mậu Tý
16
10
Kỷ Sửu
17
11
Canh Dần
18
12
Tân Mão
19
13
Nhâm Thìn
20
14
Quý Tị
21
15
Giáp Ngọ
22
16
Ất Mùi
23
17
Bính Thân
24
18
Đinh Dậu
25
19
Mậu Tuất
26
20
Kỷ Hợi
27
21
Canh Tý
28
22
Tân Sửu
1
23
Nhâm Dần
2
24
Quý Mão
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
24
18
Đinh Dậu
25
19
Mậu Tuất
26
20
Kỷ Hợi
27
21
Canh Tý
28
22
Tân Sửu
1
23
Nhâm Dần
2
24
Quý Mão
3
25
Giáp Thìn
4
26
Ất Tị
5
27
Bính Ngọ
6
28
Đinh Mùi
7
29
Mậu Thân
8
30
Kỷ Dậu
9
1
Canh Tuất
10
2
Tân Hợi
11
3
Nhâm Tý
12
4
Quý Sửu
13
5
Giáp Dần
14
6
Ất Mão
15
7
Bính Thìn
16
8
Đinh Tị
17
9
Mậu Ngọ
18
10
Kỷ Mùi
19
11
Canh Thân
20
12
Tân Dậu
21
13
Nhâm Tuất
22
14
Quý Hợi
23
15
Giáp Tý
24
16
Ất Sửu
25
17
Bính Dần
26
18
Đinh Mão
27
19
Mậu Thìn
28
20
Kỷ Tị
29
21
Canh Ngọ
30
22
Tân Mùi
31
23
Nhâm Thân
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
31
23
Nhâm Thân
1
24
Quý Dậu
2
25
Giáp Tuất
3
26
Ất Hợi
4
27
Bính Tý
5
28
Đinh Sửu
6
29
Mậu Dần
7
1
Kỷ Mão
8
2
Canh Thìn
9
3
Tân Tị
10
4
Nhâm Ngọ
11
5
Quý Mùi
12
6
Giáp Thân
13
7
Ất Dậu
14
8
Bính Tuất
15
9
Đinh Hợi
16
10
Mậu Tý
17
11
Kỷ Sửu
18
12
Canh Dần
19
13
Tân Mão
20
14
Nhâm Thìn
21
15
Quý Tị
22
16
Giáp Ngọ
23
17
Ất Mùi
24
18
Bính Thân
25
19
Đinh Dậu
26
20
Mậu Tuất
27
21
Kỷ Hợi
28
22
Canh Tý
29
23
Tân Sửu
30
24
Nhâm Dần
1
25
Quý Mão
2
26
Giáp Thìn
3
27
Ất Tị
4
28
Bính Ngọ
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
28
22
Canh Tý
29
23
Tân Sửu
30
24
Nhâm Dần
1
25
Quý Mão
2
26
Giáp Thìn
3
27
Ất Tị
4
28
Bính Ngọ
5
29
Đinh Mùi
6
30
Mậu Thân
7
1
Kỷ Dậu
8
2
Canh Tuất
9
3
Tân Hợi
10
4
Nhâm Tý
11
5
Quý Sửu
12
6
Giáp Dần
13
7
Ất Mão
14
8
Bính Thìn
15
9
Đinh Tị
16
10
Mậu Ngọ
17
11
Kỷ Mùi
18
12
Canh Thân
19
13
Tân Dậu
20
14
Nhâm Tuất
21
15
Quý Hợi
22
16
Giáp Tý
23
17
Ất Sửu
24
18
Bính Dần
25
19
Đinh Mão
26
20
Mậu Thìn
27
21
Kỷ Tị
28
22
Canh Ngọ
29
23
Tân Mùi
30
24
Nhâm Thân
31
25
Quý Dậu
1
26
Giáp Tuất
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
26
20
Mậu Thìn
27
21
Kỷ Tị
28
22
Canh Ngọ
29
23
Tân Mùi
30
24
Nhâm Thân
31
25
Quý Dậu
1
26
Giáp Tuất
2
27
Ất Hợi
3
28
Bính Tý
4
29
Đinh Sửu
5
1
Mậu Dần
6
2
Kỷ Mão
7
3
Canh Thìn
8
4
Tân Tị
9
5
Nhâm Ngọ
10
6
Quý Mùi
11
7
Giáp Thân
12
8
Ất Dậu
13
9
Bính Tuất
14
10
Đinh Hợi
15
11
Mậu Tý
16
12
Kỷ Sửu
17
13
Canh Dần
18
14
Tân Mão
19
15
Nhâm Thìn
20
16
Quý Tị
21
17
Giáp Ngọ
22
18
Ất Mùi
23
19
Bính Thân
24
20
Đinh Dậu
25
21
Mậu Tuất
26
22
Kỷ Hợi
27
23
Canh Tý
28
24
Tân Sửu
29
25
Nhâm Dần
30
26
Quý Mão
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
30
26
Quý Mão
1
27
Giáp Thìn
2
28
Ất Tị
3
29
Bính Ngọ
4
30
Đinh Mùi
5
1
Mậu Thân
6
2
Kỷ Dậu
7
3
Canh Tuất
8
4
Tân Hợi
9
5
Nhâm Tý
10
6
Quý Sửu
11
7
Giáp Dần
12
8
Ất Mão
13
9
Bính Thìn
14
10
Đinh Tị
15
11
Mậu Ngọ
16
12
Kỷ Mùi
17
13
Canh Thân
18
14
Tân Dậu
19
15
Nhâm Tuất
20
16
Quý Hợi
21
17
Giáp Tý
22
18
Ất Sửu
23
19
Bính Dần
24
20
Đinh Mão
25
21
Mậu Thìn
26
22
Kỷ Tị
27
23
Canh Ngọ
28
24
Tân Mùi
29
25
Nhâm Thân
30
26
Quý Dậu
31
27
Giáp Tuất
1
28
Ất Hợi
2
29
Bính Tý
3
1
Đinh Sửu
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
28
24
Tân Mùi
29
25
Nhâm Thân
30
26
Quý Dậu
31
27
Giáp Tuất
1
28
Ất Hợi
2
29
Bính Tý
3
1
Đinh Sửu
4
2
Mậu Dần
5
3
Kỷ Mão
6
4
Canh Thìn
7
5
Tân Tị
8
6
Nhâm Ngọ
9
7
Quý Mùi
10
8
Giáp Thân
11
9
Ất Dậu
12
10
Bính Tuất
13
11
Đinh Hợi
14
12
Mậu Tý
15
13
Kỷ Sửu
16
14
Canh Dần
17
15
Tân Mão
18
16
Nhâm Thìn
19
17
Quý Tị
20
18
Giáp Ngọ
21
19
Ất Mùi
22
20
Bính Thân
23
21
Đinh Dậu
24
22
Mậu Tuất
25
23
Kỷ Hợi
26
24
Canh Tý
27
25
Tân Sửu
28
26
Nhâm Dần
29
27
Quý Mão
30
28
Giáp Thìn
31
29
Ất Tị
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1
30
Bính Ngọ
2
1
Đinh Mùi
3
2
Mậu Thân
4
3
Kỷ Dậu
5
4
Canh Tuất
6
5
Tân Hợi
7
6
Nhâm Tý
8
7
Quý Sửu
9
8
Giáp Dần
10
9
Ất Mão
11
10
Bính Thìn
12
11
Đinh Tị
13
12
Mậu Ngọ
14
13
Kỷ Mùi
15
14
Canh Thân
16
15
Tân Dậu
17
16
Nhâm Tuất
18
17
Quý Hợi
19
18
Giáp Tý
20
19
Ất Sửu
21
20
Bính Dần
22
21
Đinh Mão
23
22
Mậu Thìn
24
23
Kỷ Tị
25
24
Canh Ngọ
26
25
Tân Mùi
27
26
Nhâm Thân
28
27
Quý Dậu
29
28
Giáp Tuất
30
29
Ất Hợi
1
1
Bính Tý
2
2
Đinh Sửu
3
3
Mậu Dần
4
4
Kỷ Mão
5
5
Canh Thìn
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
29
28
Giáp Tuất
30
29
Ất Hợi
1
1
Bính Tý
2
2
Đinh Sửu
3
3
Mậu Dần
4
4
Kỷ Mão
5
5
Canh Thìn
6
6
Tân Tị
7
7
Nhâm Ngọ
8
8
Quý Mùi
9
9
Giáp Thân
10
10
Ất Dậu
11
11
Bính Tuất
12
12
Đinh Hợi
13
13
Mậu Tý
14
14
Kỷ Sửu
15
15
Canh Dần
16
16
Tân Mão
17
17
Nhâm Thìn
18
18
Quý Tị
19
19
Giáp Ngọ
20
20
Ất Mùi
21
21
Bính Thân
22
22
Đinh Dậu
23
23
Mậu Tuất
24
24
Kỷ Hợi
25
25
Canh Tý
26
26
Tân Sửu
27
27
Nhâm Dần
28
28
Quý Mão
29
29
Giáp Thìn
30
30
Ất Tị
31
1
Bính Ngọ
1
2
Đinh Mùi
2
3
Mậu Thân
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
27
27
Nhâm Dần
28
28
Quý Mão
29
29
Giáp Thìn
30
30
Ất Tị
31
1
Bính Ngọ
1
2
Đinh Mùi
2
3
Mậu Thân
3
4
Kỷ Dậu
4
5
Canh Tuất
5
6
Tân Hợi
6
7
Nhâm Tý
7
8
Quý Sửu
8
9
Giáp Dần
9
10
Ất Mão
10
11
Bính Thìn
11
12
Đinh Tị
12
13
Mậu Ngọ
13
14
Kỷ Mùi
14
15
Canh Thân
15
16
Tân Dậu
16
17
Nhâm Tuất
17
18
Quý Hợi
18
19
Giáp Tý
19
20
Ất Sửu
20
21
Bính Dần
21
22
Đinh Mão
22
23
Mậu Thìn
23
24
Kỷ Tị
24
25
Canh Ngọ
25
26
Tân Mùi
26
27
Nhâm Thân
27
28
Quý Dậu
28
29
Giáp Tuất
29
30
Ất Hợi
30
1
Bính Tý
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1
2
Đinh Sửu
2
3
Mậu Dần
3
4
Kỷ Mão
4
5
Canh Thìn
5
6
Tân Tị
6
7
Nhâm Ngọ
7
8
Quý Mùi
8
9
Giáp Thân
9
10
Ất Dậu
10
11
Bính Tuất
11
12
Đinh Hợi
12
13
Mậu Tý
13
14
Kỷ Sửu
14
15
Canh Dần
15
16
Tân Mão
16
17
Nhâm Thìn
17
18
Quý Tị
18
19
Giáp Ngọ
19
20
Ất Mùi
20
21
Bính Thân
21
22
Đinh Dậu
22
23
Mậu Tuất
23
24
Kỷ Hợi
24
25
Canh Tý
25
26
Tân Sửu
26
27
Nhâm Dần
27
28
Quý Mão
28
29
Giáp Thìn
29
1
Ất Tị
30
2
Bính Ngọ
31
3
Đinh Mùi
1
4
Mậu Thân
2
5
Kỷ Dậu
3
6
Canh Tuất
4
7
Tân Hợi

Ngày lễ dương lịch năm 1997

1/1: Tết Dương lịch
14/2: Lễ tình nhân (Valentine)
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
1/4: Ngày Cá tháng Tư
30/4: Ngày giải phóng miền Nam
1/5: Ngày Quốc tế Lao động
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5: Ngày của mẹ
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6: Ngày của cha
21/6: Ngày báo chí Việt Nam
28/6: Ngày gia đình Việt Nam
11/7: Ngày dân số thế giới
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa
2/9: Ngày Quốc Khánh
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10: Ngày giải phóng thủ đô
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10: Ngày Hallowen
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến
24/12: Ngày lễ Giáng sinh
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Ngày lễ âm lịch năm 1997

1/1: Tết Nguyên Đán
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên)
3/3: Tết Hàn Thực
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương
15/4: Lễ Phật Đản
5/5: Tết Đoan Ngọ
15/7: Lễ Vu Lan
15/8: Tết Trung Thu
9/9: Tết Trùng Cửu
10/10: Tết Thường Tân
15/10: Tết Hạ Nguyên
23/12: Tiễn Táo Quân về trời